Ngành tâm lý học là một lĩnh vực rộng lớn và đa dạng, không đơn thuần chỉ là lĩnh vực học thuật khô khan mà nó xuất hiện trong mọi khía cạnh đời sống thường ngày của chúng ta bao gồm nghiên cứu về suy nghĩ, hành vi, sự phát triển, tính cách, cảm xúc, động lực của con người,.... Trong bài viết này, hãy cùng Bizbooks tìm hiểu 19 chuyên ngành phổ biến trong tâm lý học 

                                                 

1. Tâm lý học tội phạm

Nếu bạn là fan của loạt phim trinh thám, phá án như CSI, Criminal Minds thì Tâm lý học tội phạm có thể là chuyên ngành mà bạn sẽ thấy rất hứng thú. Đây chính là chuyên ngành nghiên cứu, phân tích những suy nghĩ, hành vi của tội phạm và từ đó có thể suy ra hoàn cảnh gây ra tội phạm. Bằng công việc của mình, những nhà tâm lý học tội phạm sẽ hỗ trợ các cơ quan chức năng thực thi pháp luật bắt giữ các bên có liên quan và giúp hỗ trợ giáo dục sâu hơn về tâm lý tội phạm.

Khi làm việc trong lĩnh vực Tâm lý tội phạm, các bạn sẽ đảm nhận vị trí kỹ thuật viên khoa học pháp y – nói dễ hiểu hơn là người khám nghiệm hiện trường vụ án để lấy bằng chứng và phân tích những bằng chứng ấy trong phòng thí nghiệm. Bên cạnh đó, các bạn cũng phải phân tích dữ liệu liên quan đến vụ án và lập hồ sơ tâm lý tội phạm, đánh giá tâm lý tội phạm trong quá trình đấu tranh phá án và xét xử. Ngoài ra, nếu thích công việc giảng dạy, bạn hoàn toàn có thể giảng dạy tạo các trường đại học, hoặc nghiên cứu các vấn đề về tội phạm hoặc trở thành nhà tư vấn trị liệu, hỗ trợ phạm nhân trong quá trình cải tạo để giúp họ sống tích cực hơn, có ích cho xã hội.

Tìm hiểu kỹ hơn về tâm lý học tội phạm

2. Tâm lý học dị thường (Abnormal Psychology)

Tâm lý học dị là ngành tâm lý học liên quan đến tâm lý học và hành vi bất thường, hoặc các cung bậc cảm xúc, suy nghĩ và hành vi có thể là dấu hiệu khác thường của tình trạng sức khỏe tâm thần. Điển hình như rối loạn tâm lý, lo âu, trầm cảm.

Thuật ngữ "dị thường" là chủ đề của cuộc tranh luận trong nhiều năm. Chính xác thì thế nào là "bình thường" và ai sẽ quyết định? Các chuẩn mực xã hội thường được sử dụng để xác định điều gì là bình thường và dị thường có thể thay đổi theo thời gian, do đó, việc đưa ra một định nghĩa tiêu chuẩn không hề đơn giản.

3. Tâm lý học hành vi (Behavioral Psychology)

Tâm lý học hành vi (chủ nghĩa hành vi) nghiên cứu về mối liên hệ giữa tâm trí và hành vi của con người. Các nhà nghiên cứu và nhà khoa học nghiên cứu tâm lý học hành vi đang cố gắng tìm hiểu lý do tại sao chúng ta lại hành xử như vậy và khám phá ra đâu là khuôn mẫu trong hành động và hành vi của con người. 

Các phương pháp như điều kiện hóa cổ điển (classical conditioning) và điều kiện hóa từ kết quả (operant conditioning) thường được sử dụng để dạy và điều chỉnh hành vi. Ví dụ, một giáo viên có thể dùng chế độ thưởng nhằm khuyến khích học sinh ngoan ngoãn trong giờ học. Khi học sinh ngoan, các em sẽ nhận được những ngôi sao, sau đó có thể dùng để đổi lấy một số đặc quyền nhất định.

4. Tâm lý học Lâm sàng (Clinical Psychology)

Tâm lý học lâm sàng liên quan đến việc đánh giá và điều trị bệnh tâm thần, hành vi bất thường và các vấn đề tâm thần. Lĩnh vực chuyên môn tâm lý học này cung cấp dịch vụ chăm sóc và điều trị toàn diện cho các vấn đề sức khỏe tâm thần phức tạp. Ngoài việc điều trị cá nhân, tâm lý học lâm sàng còn tập trung vào các cặp vợ chồng, gia đình và nhóm.

Tâm lý học lâm sàng quan tâm đến việc đánh giá và điều trị các bệnh tâm thần, hành vi bất thường và rối loạn tâm thần. Các nhà tâm lý học lâm sàng thường làm việc tại các cơ sở tư nhân, nhưng nhiều người cũng làm việc trong các Trung tâm cộng đồng hoặc trường đại học.

Một số khác làm việc tại các bệnh viện hoặc phòng khám sức khỏe tâm thần, hợp tác cùng các bác sĩ, bác sĩ tâm thần và các chuyên gia sức khỏe tâm thần khác.

                                             tâm lý học

5. Tâm lý học nhận thức (Cognitive Psychology)

Tâm lý học nhận thức - nghiên cứu về cách con người suy nghĩ và xử lý thông tin - giúp các nhà nghiên cứu hiểu được bộ não con người. Nó cũng cho phép các nhà tâm lý học giúp mọi người giải quyết những khó khăn về tâm lý.

Bằng cách nghiên cứu và phân tích về cách thức hoạt động của các quá trình tiếp thu và lưu trữ ký ức, các nhà tâm lý học có thể phát triển những cách mới để giúp đỡ những người gặp vấn đề về nhận thức.

Các nhà tâm lý học làm việc trong lĩnh vực này thường nghiên cứu những chủ đề như ngôn ngữ, cảm xúc, học tập, trí nhớ, sự chú ý, động lực, ra quyết định và giải quyết vấn đề.

 

6. Tâm lý học so sánh (Comparative Psychology)

Tâm lý học so sánh nghiên cứu hành vi của động vật, nhằm hiểu sâu và rộng hơn về tâm lý con người.

Nghiên cứu hiện đại về hành vi của động vật bắt nguồn từ công trình nghiên cứu của Charles Darwin và Georges Romanes, lĩnh vực này đã phát triển thành một chủ đề đa ngành. Với sự tham gia nghiên cứu của các nhà sinh học, sinh thái học, di truyền học, nhân chủng học và nhiều lĩnh vực khác.

7. Tâm lý học tư vấn (Counseling Psychology)

Tâm lý học tư vấn tập trung vào việc hỗ trợ mọi cá nhân trong xã hội về việc đối phó với các vấn đề sức khỏe về thể chất và tinh thần. Các chuyên gia tư vấn tâm lý thường tập trung vào các yếu tố gây căng thẳng trong cuộc sống hàng ngày của bệnh nhân, giúp họ tìm ra cách tiếp cận cân bằng để vượt qua căng thẳng. Một số nhà tư vấn tâm lý can thiệp và hỗ trợ mọi người trong thời gian khủng hoảng hoặc căng thẳng tột độ, đồng thời cung cấp đánh giá, chẩn đoán và điều trị các triệu chứng tâm lý nghiêm trọng hơn như các mối lo về sức khỏe, công việc, gia đình, hôn nhân.

8. Tâm lý học đa văn hóa (Cross-Cultural Psychology)

Tâm lý học đa văn hóa xem xét các yếu tố văn hóa ảnh hưởng đến hành vi của con người như thế nào. Trong khi nhiều khía cạnh trong suy nghĩ và hành vi của con người là phổ biến, thì sự khác biệt về văn hóa có thể dẫn đến những khác biệt đáng ngạc nhiên trong cách mọi người suy nghĩ, cảm nhận và hành động.

Mục tiêu của các nhà tâm lý học đa văn hóa là xem xét cả hành vi phổ biến và hành vi độc nhất để xác định cách thức mà văn hóa ảnh hưởng đến hành vi, cuộc sống gia đình, giáo dục, trải nghiệm xã hội và các lĩnh vực khác.

9. Tâm lý học giáo dục (Educational Psychology)

Tâm lý học giáo dục nghiên cứu về cách mọi người học, phương pháp giảng dạy, sự khác biệt của từng cá thể trong học tập nhằm giúp mọi người học tốt hơn và lưu trữ thông tin hoàn toàn nằm trong lĩnh vực tâm lý học giáo dục. Lĩnh vực tâm lý học này bao gồm cả nghiên cứu về quá trình nhận thức và tiếp thu thông tin trong suốt cuộc đời.

Công việc của nhà tâm lý học giáo dục đó là tìm hiểu , phân tích và nghiên cứu cách giúp mọi người học tập tốt nhất. Họ cần xác định xem học sinh cần hỗ trợ những gì , đang gặp khó khăn gì để từ đó tạo ra phương pháp học tập, nội dung học tập mới.

10. Tâm lý học thực nghiệm (Experimental Psychology)

Tại sao mọi người làm những việc họ làm? Những yếu tố nào ảnh hưởng đến sự phát triển của nhân cách ? Và hành vi và trải nghiệm của chúng ta hình thành nên tính cách của chúng ta như thế nào?

Bằng cách nghiên cứu, trả lời những câu hỏi như vậy, các nhà nghiên cứu có thể phát triển các lý thuyết cho phép họ mô tả, giải thích, dự đoán và thậm chí thay đổi hành vi của con người.

Ví dụ, các nhà nghiên cứu có thể sử dụng các phương pháp thử nghiệm để điều tra lý do tại sao mọi người lại có những hành vi không lành mạnh. Bằng cách tìm hiểu thêm về những lý do cơ bản khiến những hành vi này xảy ra, các nhà nghiên cứu có thể tìm kiếm những cách hiệu quả để giúp mọi người tránh những hành động đó hoặc thay thế những lựa chọn không lành mạnh bằng những lựa chọn có lợi hơn.

                                                tâm lý học

11. Tâm lý học pháp y (Forensic Psychology)

Tâm lý pháp y là lĩnh vực kết hợp thực hành tâm lý học và luật pháp bằng cách sử dụng chuyên môn tâm lý trong hệ thống tư pháp. Tâm lý pháp y có thể bao gồm việc đánh giá năng lực tâm thần phạm nhân để hầu tòa, đưa ra khuyến nghị tuyên án, cung cấp lời khai cho các phiên tòa, thực hiện đánh giá quyền nuôi con, tham gia lựa chọn bồi thẩm đoàn và cung cấp liệu pháp tâm lý cho tội phạm hình sự.

12. Tâm lý học sức khỏe (Health Psychology)

Tâm lý học sức khỏe là một lĩnh vực tâm lý học tập trung vào việc nâng cao sức khỏe cũng như phòng ngừa và điều trị bệnh tật. Các nhà tâm lý học sức khỏe cũng tập trung vào việc tìm hiểu cách mọi người phản ứng, đối phó và hồi phục sau bệnh tật. Một số nhà tâm lý học sức khỏe làm việc để cải thiện hệ thống chăm sóc sức khỏe và cách tiếp cận của chính phủ đối với chính sách chăm sóc sức khỏe.

Bằng cách xem xét các mô hình hành vi gây ra bệnh tật và cái chết, các nhà tâm lý học sức khỏe hy vọng sẽ giúp mọi người sống tốt hơn và khỏe mạnh hơn.

Tâm lý học sức khỏe nhấn mạnh hành vi ảnh hưởng đến sức khỏe như thế nào và tư vấn phương pháp để giúp mọi người thay đổi những hành vi góp phần mang lại sức khỏe cả về thể chất và tinh thần. Ví dụ về tâm lý sức khỏe trong thực tế sẽ là các nhà nghiên cứu tiến hành nghiên cứu ứng dụng về cách ngăn chặn các hành vi không lành mạnh như hút thuốc hoặc tìm ra những cách mới để khuyến khích các hành động lành mạnh như tập thể dục.

13. Tâm lý học tổ chức-công nghiệp (Industry-Organizational Psychology)

Tâm lý học tổ chức công nghiệp áp dụng các lý thuyết và nguyên tắc tâm lý học vào các tổ chức. Thường được gọi là tâm lý học IO, sự kết hợp giữa tâm lý học công nghiệp và tâm lý tổ chức này tập trung vào việc tìm hiểu các yếu tố năng suất tại nơi làm việc và các vấn đề liên quan đến sức khỏe thể chất và tinh thần của nhân viên.

Tâm lý học tổ chức-công nghiệp có hai khía cạnh chính: tâm lý học công nghiệp và tâm lý học tổ chức.

Vai trò chính của khía cạnh công nghiệp của tâm lý học tổ chức công nghiệp là học cách kết hợp tốt nhất các cá nhân với các vai trò công việc cụ thể. Phân đoạn tâm lý IO này đôi khi còn được gọi là tâm lý nhân sự.

Khía cạnh tổ chức của tâm lý học IO tập trung hơn vào việc tìm hiểu cách các tổ chức ảnh hưởng đến hành vi cá nhân. Cơ cấu tổ chức, chuẩn mực xã hội, phong cách quản lý và kỳ vọng về vai trò là tất cả những yếu tố có thể ảnh hưởng đến cách mọi người hành xử trong một tổ chức.

14. Tâm lý học nhân cách (Personality Psychology)

Các nhà tâm lý học nhân cách thường xem xét tính cách thay đổi như thế nào từ cá nhân này sang cá nhân khác, cũng như sự trùng lặp giữa các đặc điểm của mỗi nhân cách.

Hiểu biết về tính cách cũng cho phép các nhà tâm lý học dự đoán cách mọi người sẽ phản ứng với những tình huống nhất định cũng như những thứ họ thích và coi trọng. Các nhà tâm lý học nhân cách có thể nghiên cứu ảnh hưởng của các yếu tố khác nhau như di truyền, nuôi dạy con cái và trải nghiệm xã hội lên việc nhân cách phát triển và thay đổi như thế nào.

15. Tâm lý học học đường (School Psychology)

Tâm lý học đường là lĩnh vực giúp cho học sinh giải quyết các vấn đề trong học tập, cảm xúc và xã hội trong trường học. Các chuyên gia tâm lý sẽ kết hợp cùng phía nhà trường, giáo viên, gia đình để ngày một cải thiện sức khỏe tâm lý trong học đường, đồng thời phát triển, thực hiện và đánh giá các chương trình nhằm thúc đẩy môi trường học tập tích cực cho trẻ em và thanh thiếu niên có hoàn cảnh khác nhau, đồng nhằm đảm bảo khả năng tiếp cận bình đẳng với các dịch vụ giáo dục và tâm lý hiệu quả từ đó thúc đẩy sự phát triển sức khỏe tâm lý.

                                                  tâm lý học

16. Tâm lý học xã hội (Social Psychology)

Về cơ bản, tâm lý học xã hội là tìm hiểu hành vi cá nhân của mỗi người bị ảnh hưởng như thế nào bởi môi trường xã hội nơi hành vi đó diễn ra.

Có thể bạn đã nhận ra rằng người khác có thể có ảnh hưởng đáng kể đến cách bạn hành động và những lựa chọn của bạn. Hãy xem xét cách bạn có thể cư xử nếu bạn ở một mình so với khi có người khác trong phòng.

Những quyết định bạn đưa ra và hành vi bạn thể hiện có thể sẽ phụ thuộc vào ai là người đang ở quanh bạn lúc đó. Ví dụ, bạn có thể cư xử khác nhau khi ở cạnh một nhóm bạn thân so với khi ở cạnh một nhóm đồng nghiệp hoặc người giám sát ở nơi làm việc.

17. Tâm lý học thể thao (Sports Psychology)

Tâm lý học thể thao là nghiên cứu về cách các yếu tố tâm lý ảnh hưởng đến thể thao, hiệu suất thể thao, tập thể dục và hoạt động thể chất. Các nhà tâm lý học thể thao nghiên cứu việc tham gia thể thao có thể cải thiện sức khỏe và tinh thần như thế nào. Họ cũng giúp các vận động viên sử dụng tâm lý học để cải thiện thành tích thể thao và sức khỏe tinh thần của họ.

18. Tâm lý học sinh học (Biopsychology)

Tâm lý học sinh học, đôi khi được gọi là khoa học thần kinh hành vi, nghiên cứu và phân tích cách não, chất dẫn truyền thần kinh và các khía cạnh khác của sinh học ảnh hưởng đến hành vi, suy nghĩ và cảm xúc của con người. Tâm lý sinh học có thể cung cấp cho bạn cái nhìn sâu sắc hơn về sự tương tác phức tạp giữa sinh học và tâm lý học, bao gồm cả cách các quá trình sinh lý ảnh hưởng đến suy nghĩ, cảm xúc và hành động.

Tâm lý học sinh học tập trung vào cách bộ não, tế bào thần kinh và hệ thần kinh ảnh hưởng đến suy nghĩ, cảm xúc và hành vi thế nào. Phân ngành này liên quan đến rất nhiều các lĩnh vực khác nhau, bao gồm tâm lý học cơ bản, tâm lý học thực nghiệm, sinh học, sinh lý học, tâm lý học nhận thức, và khoa học thần kinh.

19. Tâm lý học phát triển (Developmental Psychology)

Tâm lý học phát triển tập trung nghiên cứu cách thức và lý do con người thay đổi trong suốt cuộc đời. Mặc dù nhiều thay đổi trong số đó là bình thường và được như mong đợi nhưng cũng có những sự phát triển được coi là bất thường, ví dụ như suy dinh dưỡng, dậy thì sớm, …

Các nguyên tắc để đưa về quá trình phát triển chuẩn mực giúp các chuyên gia phát hiện các vấn đề tiềm ẩn và đưa ra biện pháp can thiệp sớm để có kết quả tốt hơn. Các nhà tâm lý học phát triển có thể làm việc với mọi người ở mọi lứa tuổi để giải quyết các rào cản và hỗ trợ tăng trưởng, ví dụ như trẻ sơ sinh, trẻ em, thanh thiếu niên, trung niên hoặc người già.

Lời kết

Thông qua bài viết, Bizbooks đã tổng quát được 19 chuyên ngành tâm lý học phổ biến. Tâm lý học không chỉ là một lĩnh vực nghiên cứu sâu sắc mà còn là một công cụ mạnh mẽ giúp chúng ta hiểu rõ hơn về bản chất con người và cộng đồng xung quanh.  Hy vọng những thông tin trên sẽ giúp ích đến bạn đọc.

Đừng quên theo dõi Bizbooks thường xuyên để cập nhật thêm nhiều thông tin, kiến thức về sách và đời sống

Hãy trau dồi kiến thức tâm lý học thông qua tủ sách Bizbooks bạn nhé:

sách tâm lý học Bizbooks